感情を殺す
かんじょうをころす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Đàn áp một có những cảm xúc

Bảng chia động từ của 感情を殺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感情を殺す/かんじょうをころすす |
Quá khứ (た) | 感情を殺した |
Phủ định (未然) | 感情を殺さない |
Lịch sự (丁寧) | 感情を殺します |
te (て) | 感情を殺して |
Khả năng (可能) | 感情を殺せる |
Thụ động (受身) | 感情を殺される |
Sai khiến (使役) | 感情を殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感情を殺す |
Điều kiện (条件) | 感情を殺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 感情を殺せ |
Ý chí (意向) | 感情を殺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 感情を殺すな |