Các từ liên quan tới 恵庭市立松恵小学校
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
小学校 しょうがっこう
tiểu học
天恵 てんけい
lộc của trời; quà tặng của tự nhiên.
恵み めぐみ
trời ban, trời cho, ân huệ, may mắn,sung sướng, ân sủng
慈恵 じけい
lòng từ bi và tình thương yêu.
恵贈 けいぞう
Gửi tặng