Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恵方町
恵方 えほう きっぽう
phương hướng thuận tiện hoặc may mắn
町方 まちかた
thành phố
恵方巻 えほうまき
sushi cuộn dài,
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
恵方参り えほうまいり
nắm mới đi lễ chùa, đi miếu đền cầu chúc thuận lợi, may mắn
町の方針 ちょうのほうしん
chính sách của thành phố.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm