Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恵比須快速線
恵比須講 えびすこう
fete trong danh dự (của) ebisu
恵比須鮫 えびすざめ エビスザメ
broadnose sevengill shark (Notorynchus cepedianus, species of circumglobal cow shark with 7 gill slits)
翁恵比須 おきなえびす オキナエビス
Beyrich's slit shell (species of sea snail, Pleurotomaria beyrichii)
須恵器 すえき
kiện vật chế tạo ((mà) kiểu đồ gốm không có kính làm từ giữa (của) kỷ nguyên kofun xuyên qua kỷ nguyên heian)
快速 かいそく
nhanh chóng; cực cao; cực nhanh; siêu tốc
恵比寿 えびす ゑびす えべす ひるこ
Thần tài; Vị thần ban phúc lành
快速調 かいそくちょう
nốt nhạc nhanh
快速船 かいそくせん
tàu thủy cao tốc