Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恵比須運河
恵比須講 えびすこう
fete trong danh dự (của) ebisu
翁恵比須 おきなえびす オキナエビス
Beyrich's slit shell (species of sea snail, Pleurotomaria beyrichii)
恵比須鮫 えびすざめ エビスザメ
loài cá nhám voi
須恵器 すえき
kiện vật chế tạo ((mà) kiểu đồ gốm không có kính làm từ giữa (của) kỷ nguyên kofun xuyên qua kỷ nguyên heian)
運河 うんが
kênh đào
恵比寿 えびす ゑびす えべす ひるこ
Thần tài; Vị thần ban phúc lành
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
スエズ運河 スエズうんが
kênh đào Xuy-ê