悋気
りんき「KHÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét

Bảng chia động từ của 悋気
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悋気する/りんきする |
Quá khứ (た) | 悋気した |
Phủ định (未然) | 悋気しない |
Lịch sự (丁寧) | 悋気します |
te (て) | 悋気して |
Khả năng (可能) | 悋気できる |
Thụ động (受身) | 悋気される |
Sai khiến (使役) | 悋気させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悋気すられる |
Điều kiện (条件) | 悋気すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悋気しろ |
Ý chí (意向) | 悋気しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悋気するな |
悋気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悋気
法界悋気 ほうかいりんき
lòng ghen tị vô cớ; sự ghen tị với những người hoàn toàn không liên quan đến mình (đặc biệt trong chuyện tình cảm)
tính keo kiệt; người keo kiệt; sự keo kiệt; skinflint; tightwad; người hà tiện; kẹp những penni
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp