Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悋気の独楽
悋気 りんき
lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét
独楽 こま
con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..)
法界悋気 ほうかいりんき
lòng ghen tị vô cớ; sự ghen tị với những người hoàn toàn không liên quan đến mình (đặc biệt trong chuyện tình cảm)
花独楽 はなごま
con quay bằng bìa cứng, có hình dạng và màu sắc như bông hoa
曲独楽 きょくごま きょくこま
mánh lới nhà nghề hàng đầu
貝独楽 ばいごま べいごま べえごま ベーゴマ
bóc vỏ đỉnh
独楽鼠 こまねずみ
chi chuột nhắt (Mus musculus var)
気楽 きらく
nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu