Các từ liên quan tới 悔悛する聖ヒエロニムス (ラ・トゥール)
悔悛 かいしゅん
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
悔悛の秘跡 かいしゅんのひせき
sacrament of penance and reconciliation
改悛 かいしゅん
sự ân hận; sự ăn năn; ân hận; ăn năn; sự hối hận; hối hận; sự hối cải; hối cải
後悔する こうかい こうかいする
ăn năn; ân hận; hối lỗi; hối hận
悔いる くいる
ăn năn; hối hận; hối lỗi
罪を悔悟する ざいをかいごする
sám tội.
悔しがる くやしがる
thất vọng, ân cận, cay đắng
悔改める くいあらためる
ân hận, ăn năn, hối hận