悪い知らせ
わるいしらせ
☆ Danh từ
Tin tức xấu

悪い知らせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪い知らせ
悪知識 あくちしき
kiến thức không tốt; thầy cô và bạn bè tồi
悪知恵 わるぢえ
ý đồ xấu xa, lòng xảo quyệt
知らせ しらせ
thông báo; tin
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
前知らせ まえじらせ ぜんしらせ
điềm báo, dự báo, chỉ điểm
お知らせ おしらせ
thông báo; khuyến cáo
御知らせ ごしらせ
chú ý; thông báo