前知らせ
まえじらせ ぜんしらせ「TIỀN TRI」
☆ Danh từ
Điềm báo, dự báo, chỉ điểm

前知らせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前知らせ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
知らせ しらせ
thông báo; tin
事前通知 じぜんつうち
thông báo trước
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
御知らせ ごしらせ
chú ý; thông báo