悪声
あくせい「ÁC THANH」
☆ Danh từ
Âm thanh khó chịu; Tin đồn xấu; lời nói xấu.

Từ trái nghĩa của 悪声
悪声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪声
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
声 こえ
tiếng; giọng nói
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ
悪因悪果 あくいんあっか
ác nhân ác quả, ác lai ác báo, gieo nhân nào thì gặp quả ấy
淫声 いんせい
giọng nói tục tĩu
調声 ちょうせい ちょうごえ
thuộc về âm điệu đánh dấu (e.g. pinyin)