Các từ liên quan tới 悪夢のエレベーター
悪夢 あくむ
ác mộng; giấc mơ hãi hùng
エレベーター エレベータ
thang máy
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
カントリーエレベーター カントリー・エレベーター
country elevator
エレベーターホール エレベーター・ホール
elevator landing, elevator hall
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
エレベーター力士 エレベーターりきし
đô vật tiếp tục lên và xuống bảng xếp hạng
夢 ゆめ
chiêm bao