悪天
あくてん「ÁC THIÊN」
☆ Danh từ
Thời tiết xấu
悪天候
のために、
私
は
行
きませんでした。
Vì thời tiết xấu nên tôi không đi.
悪天候
のため
飛行機
は
延着
した。
Máy bay bị trễ do thời tiết xấu.
悪天候
のため
彼
らは
出帆
できなかった。
Thời tiết xấu đã ngăn cản họ ra khơi.

Từ đồng nghĩa của 悪天
noun
Từ trái nghĩa của 悪天
悪天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪天
悪天使 あくてんし
thần ác (đối lập với thần thiện) (ác thiên sứ)
悪天候 あくてんこう
thời tiết xấu
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ
悪因悪果 あくいんあっか
ác nhân ác quả, ác lai ác báo, gieo nhân nào thì gặp quả ấy