Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悪妻行進曲
行進曲 こうしんきょく
hành quân ca
悪妻 あくさい
người vợ không tốt; người vợ độc ác;người vợ lăng loàng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
結婚行進曲 けっこんこうしんきょく
hôn lễ diễu hành
軍隊行進曲 ぐんたいこうしんきょく
quân đội diễu hành
葬送行進曲 そうそうこうしんきょく
hành trình lễ tang (diễu hành)
曲悪 きょくあく
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.