悪寒
おかん「ÁC HÀN」
Sự ớn lạnh
Rùng mình
☆ Danh từ
Sốt rét; sự ớn lạnh
ひどい
悪寒
を
起
こす
Bị sốt rét nặng
悪寒
など
症状
を
伴
う
Có hiện tượng sốt rét
悪寒
がする
Bị sốt rét

Từ đồng nghĩa của 悪寒
noun
悪寒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪寒
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
寒寒した心 さむざむしたこころ
hững hờ, lạnh lùng