Kết quả tra cứu 悪寒
Các từ liên quan tới 悪寒
悪寒
おかん
「ÁC HÀN」
◆ Sự ớn lạnh
◆ Rùng mình
☆ Danh từ
◆ Sốt rét; sự ớn lạnh
ひどい
悪寒
を
起
こす
Bị sốt rét nặng
悪寒
など
症状
を
伴
う
Có hiện tượng sốt rét
悪寒
がする
Bị sốt rét

Đăng nhập để xem giải thích