悪投
あくとう「ÁC ĐẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cú ném may rủi trong dã cầu

Bảng chia động từ của 悪投
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪投する/あくとうする |
Quá khứ (た) | 悪投した |
Phủ định (未然) | 悪投しない |
Lịch sự (丁寧) | 悪投します |
te (て) | 悪投して |
Khả năng (可能) | 悪投できる |
Thụ động (受身) | 悪投される |
Sai khiến (使役) | 悪投させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪投すられる |
Điều kiện (条件) | 悪投すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪投しろ |
Ý chí (意向) | 悪投しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪投するな |
悪投 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪投
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
投 とう
counter for pitches
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ
悪因悪果 あくいんあっか
ác nhân ác quả, ác lai ác báo, gieo nhân nào thì gặp quả ấy