悪用
あくよう「ÁC DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lạm dụng; sự sử dụng không đúng; tham ô; thụt két; lạm dụng; lợi dụng
個人情報
を
悪用
から
守
る
Bảo vệ thông tin cá nhân tránh bị kẻ xấu lợi dụng
(
人
)に
与
えられた
信頼
の
悪用
Lợi dụng lòng tin của người khác
インターネット
および
他
の
新
たな
技術
の
悪用
Lạm dụng internet và các công nghệ khác

Từ đồng nghĩa của 悪用
noun
Từ trái nghĩa của 悪用
Bảng chia động từ của 悪用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪用する/あくようする |
Quá khứ (た) | 悪用した |
Phủ định (未然) | 悪用しない |
Lịch sự (丁寧) | 悪用します |
te (て) | 悪用して |
Khả năng (可能) | 悪用できる |
Thụ động (受身) | 悪用される |
Sai khiến (使役) | 悪用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪用すられる |
Điều kiện (条件) | 悪用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪用しろ |
Ý chí (意向) | 悪用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪用するな |
悪用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪用
悪用する あくよう あくようする
lộng hành.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)