悪用する
あくよう あくようする「ÁC DỤNG」
Lộng hành.

悪用する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪用する
悪用 あくよう
sự lạm dụng; sự sử dụng không đúng; tham ô; thụt két; lạm dụng; lợi dụng
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
悪すぎる わるすぎる
xấu quá.
悪戯する あくぎ
trêu chọc; trêu ghẹo; đùa cợt.
憎悪する ぞうおする
oán