Kết quả tra cứu 悪食
Các từ liên quan tới 悪食
悪食
あくしょく あくじき
「ÁC THỰC」
☆ Danh từ
◆ Bữa ăn nghèo nàn; ăn các thứ đáng ghê tởm; ăn mặn (đạo phật)
悪食
をする
人
Người ăn những món ăn khác lạ (người ăn tạp) .

Đăng nhập để xem giải thích
あくしょく あくじき
「ÁC THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích