悪評
あくひょう「ÁC BÌNH」
☆ Danh từ
Danh tiếng xấu; sự ô nhục; lời phê bình bất lợi
とかくの
悪評
のある
人
Người mang tiếng xấu
悪評
のある
企業
Công ty mang tiếng xấu
その
悪評
が
売
り
上
げを
減
らすかもしれない
Danh tiếng xấu có thể làm giảm doanh thu .

Từ đồng nghĩa của 悪評
noun
Từ trái nghĩa của 悪評
悪評 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪評
悪評を立てられる あくひょうをたてられる
mang tiếng.
悪い評判 わるいひょうばん
tin đồn xấu, tai tiếng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評 ひょう
bình luận; phê bình
公評 こうひょう おおやけひょう
sự thông cáo; sự công bố
評決 ひょうけつ
(pháp lý) lời phán quyết