悪球
あっきゅう あくたま「ÁC CẦU」
☆ Danh từ
Bóng chày để đánh; hắc ín xấu

悪球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪球
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
悪送球 あくそうきゅう
cú ném lỗi
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
球 きゅう たま
banh
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ
悪因悪果 あくいんあっか
ác nhân ác quả, ác lai ác báo, gieo nhân nào thì gặp quả ấy