Các từ liên quan tới 悪魔の詩訳者殺人事件
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪魔の詩 あくまのし
The Satanic Verses (novel by Salman Rushdie)
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
訳詩 やくし
sự dịch thơ; bài thơ dịch (từ tiếng nước ngoài)
殺人者 さつじんしゃ
người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt