Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悲しき口笛
口笛 くちぶえ
còi
笛吹き ふえふき
người thổi sáo
口笛を吹く くちぶえをふく くちふえをふく
thổi còi.
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
泣き悲しむ なきかなしむ
khóc thương
嘆き悲しむ なげきかなしむ
đau buồn