Kết quả tra cứu 染みを付ける
Các từ liên quan tới 染みを付ける
染みを付ける
しみをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực)
◆ (nghĩa bóng) làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 染みを付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 染みを付ける/しみをつけるる |
Quá khứ (た) | 染みを付けた |
Phủ định (未然) | 染みを付けない |
Lịch sự (丁寧) | 染みを付けます |
te (て) | 染みを付けて |
Khả năng (可能) | 染みを付けられる |
Thụ động (受身) | 染みを付けられる |
Sai khiến (使役) | 染みを付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 染みを付けられる |
Điều kiện (条件) | 染みを付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 染みを付けいろ |
Ý chí (意向) | 染みを付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 染みを付けるな |