Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悲しさ かなしさ
buồn bã; buồn rầu; sự đau buồn
悲しみに閉ざされる かなしみにとざされる
bị chôn vùi trong đau buồn
悲しみ かなしみ
bi ai
憂さを晴らしに うさをはらしに
cho sự giải trí; bởi cách (của) phân kỳ (sự xao lãng từ sự đau buồn)
悲しげに かなしげに
buồn bã, buồn rầu, âu sầu
悲しみを紛らす かなしみをまぎらす
làm lệch hướng một có tâm trí từ nỗi đau đớn
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
読みやすさ よみやすさ
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng