Các từ liên quan tới 悲しみをやさしさに
悲しさ かなしさ
buồn bã; buồn rầu; sự đau buồn
悲しみに閉ざされる かなしみにとざされる
bị chôn vùi trong đau buồn
悲しみ かなしみ
bi ai
悲しげに かなしげに
buồn bã, buồn rầu, âu sầu
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, (từ cổ, nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi, những người thuộc gia đình quyền quý, luyện cho thuần
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)