悲境
ひきょう「BI CẢNH」
☆ Danh từ
Sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương

悲境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悲境
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
悲しむべき境遇 かなしむべききょうぐう
điều kiện đáng thương hại
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
境 さかい きょう
ranh giới; giới hạn; biên giới.
悲話 ひわ
câu chuyện buồn; bi kịch.
悲歎 ひたん
buồn rầu; sự đau buồn; sự than khóc
悲調 ひちょう
sad sound, plaintive melody