Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若武者 わかむしゃ
quân nhân trẻ; võ sĩ trẻ tuổi
悲恋 ひれん
tình yêu mù quáng.
若者 わかもの
chàng
武者 むしゃ
người có võ; chiến sĩ; chiến binh; hiệp sĩ
悲恋物語 ひれんものがたり
Câu chuyện tình buồn
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
若者語 わかものご
ngôn ngữ giới trẻ
若い者 わかいもの
người trẻ tuổi; thanh niên