惨たる光景
さんたるこうけい むごたるこうけい
☆ Danh từ
Quang cảnh tàn khốc, cảnh tàn khốc

惨たる光景 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 惨たる光景
悲惨な光景 ひさんなこうけい
thảm cảnh.
光景 こうけい
quang cảnh; phong cảnh; cảnh vật; cảnh tượng
惨憺たる さんたんたる
cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
惨敗する さんぱい
thảm bại; thua liểng xiểng