Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悲田院
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
悲話 ひわ
câu chuyện buồn; bi kịch.
悲歎 ひたん
buồn rầu; sự đau buồn; sự than khóc