死を悼む
しをいたむ「TỬ ĐIỆU」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Thương tiếc cho cái chết (của ai đó)

Bảng chia động từ của 死を悼む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 死を悼む/しをいたむむ |
Quá khứ (た) | 死を悼んだ |
Phủ định (未然) | 死を悼まない |
Lịch sự (丁寧) | 死を悼みます |
te (て) | 死を悼んで |
Khả năng (可能) | 死を悼める |
Thụ động (受身) | 死を悼まれる |
Sai khiến (使役) | 死を悼ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 死を悼む |
Điều kiện (条件) | 死を悼めば |
Mệnh lệnh (命令) | 死を悼め |
Ý chí (意向) | 死を悼もう |
Cấm chỉ(禁止) | 死を悼むな |