悼辞
とうじ「ĐIỆU TỪ」
☆ Danh từ
Lời chia buồn.

悼辞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悼辞
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
追悼 ついとう
sự truy điệu; sự tưởng nhớ
悼む いたむ
chia buồn; đau buồn
哀悼 あいとう
lời chia buồn
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
辞命 じれい
nhận chức (khi được nhận vào làm ở công ty)
疑辞 ぎじ うたぐじ
từ đáng nghi ngờ