情動性知能
じょーどーせーちのー
Trí tuệ xúc cảm
情動性知能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情動性知能
流動性知能 りゅうどうせいちのう
trí tuệ mềm, những thứ học được có thể quên
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
能動性 のうどうせい
tính chủ động
結晶性知能 けっしょうせいちのう
trí thông minh kết tinh
知能 ちのう
trí thông minh
知能情報研究部 ちのうじょうほうけんきゅうぶ
phòng thí nghiệm truyền đạt tri thức
情動 じょうどう
emotion, affect
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ