情動
じょうどう「TÌNH ĐỘNG」
Làm xúc động
Làm mủi lòng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Emotion, affect

情動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情動
情動症状 じょうどうしょうじょう
chứng rối loạn tình cảm kéo dài
情動性知能 じょーどーせーちのー
trí tuệ xúc cảm
情動脱力発作 じょうどうだつりょくほっさ
chứng mất trương lực
季節性情動障害 きせつせいじょうどうしょうがい
trầm cảm theo mùa
発情(動物) はつじょう(どうぶつ)
estrus
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.