情動症状
じょうどうしょうじょう「TÌNH ĐỘNG CHỨNG TRẠNG」
Chứng rối loạn tình cảm kéo dài
情動症状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情動症状
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
行動症状 こうどうしょうじょう
triệu chứng hành vi
情状 じょうじょう
những hoàn cảnh
症状 しょうじょう
triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh.
情動 じょうどう
emotion, affect
神経行動症状 しんけいこうどうしょうじょう
triệu chứng hành vi thần kinh
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.