情状
じょうじょう「TÌNH TRẠNG」
☆ Danh từ
Những hoàn cảnh

情状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情状
情状酌量 じょうじょうしゃくりょう
cầm (lấy) cho giảm bớt những hoàn cảnh vào trong sự xem xét
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
状態情報 じょうたいじょうほう
thông tin trạng thái
情動症状 じょうどうしょうじょう
chứng rối loạn tình cảm kéo dài
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.