Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
情動脱力発作
じょうどうだつりょくほっさ
chứng mất trương lực
脱力発作 だつりょくほっさ
co giật mất trương lực
発情(動物) はつじょう(どうぶつ)
estrus
発情 はつじょう
sự động dục
脱力 だつりょく
tình trạng kiệt sức; sự rút kiệt sức lực
アルコール離脱性発作 アルコールりだつせいほっさ
hội chứng cai rượu (alcohol withdrawal syndrome - aws)
情動 じょうどう
emotion, affect
発作 ほっさ
lên cơn
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
Đăng nhập để xem giải thích