情勢
じょうせい「TÌNH THẾ」
Tình thế
情勢
が
逆転
した
Tình thế xoay ngược .
☆ Danh từ
Trạng thái; tình trạng; tình hình
中東和平
をめぐる
情勢
Tình hình xoay quanh hòa bình Trung Đông .

Từ đồng nghĩa của 情勢
noun
情勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情勢
国際情勢 こくさいじょうせい
tình hình quốc tế.
社会情勢 しゃかいじょうせい
điều kiện xã hội; hoàn cảnh xã hội; thực trạng xã hội; cảnh quan xã hội; môi trường xã hội
治安情勢 ちあんじょうせい
tình hình an ninh
経済情勢 けいざいじょうせい
khí hậu kinh tế
世界情勢 せかいじょうせい
tình trạng thế giới; những quan hệ thế giới
雇用情勢 こようじょうせい
tình trạng việc làm
微妙な情勢 びみょうなじょうせい
tình trạng tế nhị và phức tạp; tình thế tế nhị và phức tạp.
緊張した情勢 きんちょうしたじょうせい
tình hình căng thẳng.