治安情勢
ちあんじょうせい「TRÌ AN TÌNH THẾ」
☆ Danh từ
Tình hình an ninh

治安情勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治安情勢
情勢 じょうせい
tình thế
治安 じあん ちあん
trị an
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
国際情勢 こくさいじょうせい
tình hình quốc tế.
社会情勢 しゃかいじょうせい
điều kiện xã hội; hoàn cảnh xã hội; thực trạng xã hội; cảnh quan xã hội; môi trường xã hội
経済情勢 けいざいじょうせい
khí hậu kinh tế
世界情勢 せかいじょうせい
tình trạng thế giới; những quan hệ thế giới
雇用情勢 こようじょうせい
tình trạng việc làm