雇用情勢
こようじょうせい「CỐ DỤNG TÌNH THẾ」
☆ Danh từ
Tình trạng việc làm

雇用情勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雇用情勢
情勢 じょうせい
tình thế
雇用 こよう
sự thuê mướn; sự tuyển dụng; sự thuê người làm.
国際情勢 こくさいじょうせい
tình hình quốc tế.
社会情勢 しゃかいじょうせい
điều kiện xã hội; hoàn cảnh xã hội; thực trạng xã hội; cảnh quan xã hội; môi trường xã hội
治安情勢 ちあんじょうせい
tình hình an ninh
経済情勢 けいざいじょうせい
khí hậu kinh tế
世界情勢 せかいじょうせい
tình trạng thế giới; những quan hệ thế giới
雇用国 こようこく
đất nước của việc làm, đất nước của tuyển dụng