情報産業
じょうほうさんぎょう「TÌNH BÁO SẢN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Ngành công nghiệp thông tin

情報産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報産業
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
産業情報化推進センター さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
企業情報ポータル きぎょうじょうほうポータル
các cổng thông tin doanh nghiệp