Các từ liên quan tới 情報省 (イラン)
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
文化情報省 ぶんかじょうほうしょう
bộ văn hóa thông tin.
イランイラン イラン・イラン
ylang-ylang (Cananga odorata), ilang-ilang
情報 じょうほう
thông tin; tin tức
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng