Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 情報知識学会
知識情報 ちしきじょうほう
thông tin tri thức
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
知識情報処理 ちしきじょうほうしょり
xử lý thông tin thông minh
知識情報処理システム ちしきじょうほうしょりシステム
xử lý thông tin thông minh