ユニコード技術委員会
ユニコードぎじゅついいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban công nghệ unicode

ユニコード技術委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユニコード技術委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
技術委員会 ぎじゅついいんかい
ủy ban kỹ thuật
合同技術委員会 ごうどうぎじゅついいんかい
chắp nối ủy ban kỹ thuật
技術員 ぎじゅついん
kỹ thuật viên.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
情報通信技術委員会 じょーほーつーしんぎじゅついいんかい
ủy ban công nghệ viễn thông