Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 情炎の美姫
美姫 びき
Thiếu nữ xinh đẹp; người con gái xinh đẹp.
情炎 じょうえん
cảm xúc mạnh mẽ; cháy sáng mong muốn
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.