感情障害
かんじょうしょうがい「CẢM TÌNH CHƯỚNG HẠI」
☆ Danh từ
Sự mất trật tự cảm xúc

感情障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感情障害
季節的感情障害 きせつてきかんじょーしょーがい
rối loạn cảm xúc theo mùa
情緒障害 じょうしょしょうがい じょうちょしょうがい
(nỗi đau) một sự rối loạn cảm xúc
感覚障害 かんかくしょうがい
rối loạn cảm giác
情緒障害児 じょうしょしょうがいじ じょうちょしょうがいじ
xúc cảm quấy rầy trẻ em
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
感情を害する かんじょうをがいする
làm tổn thương cảm xúc
情感 じょうかん
tình duyên.
感情 かんじょう
cảm tình