惚気話
のろけばなし「HỐT KHÍ THOẠI」
Nói âu yếm (của)

惚気話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 惚気話
惚気 のろけ
nói âu yếm; nói chuyện rì rào; nói chuyện riêng tư
惚気る のろける
nịnh đầm nói âu yếm; khen ngợi một có chồng, vợ; nói chuyện riêng tư hết chuyện nọ chuyện kia
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải