Các từ liên quan tới 惜しみなく愛は奪ふ
愛惜 あいせき あいじゃく
sự yêu quý; sự nâng niu; sự trân trọng.
惜しみ無く おしみなく
tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
愛惜する あいせき
yêu quý; nâng niu; trân trọng.
惜しむらくは おしむらくは
thật đáng tiếc; tôi lấy làm tiếc; thật tệ khi
負惜しみ まけおしみ
kẻ thua cuộc đáng thương; người thua cuộc tội nghiệp; kẻ thất bại thảm hại; kẻ thất trận thảm hại
物惜しみ ものおしみ
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
骨惜しみ ほねおしみ
sự lười biếng; sự lười nhác; sự biếng nhác.
lối chơi bài " 21", phà, cầu phao, bắc cầu phao qua bằng cầu phao