惜しくも
おしくも「TÍCH」
☆ Danh từ
Một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là

惜しくも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 惜しくも
惜し気もなく おしげもなく
tự do, hào phóng
惜し気無く おしげなく おしきなく
rộng lượng, hào hiệp, hào phóng
惜しみ無く おしみなく
tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
惜し気 おしげ
cảm giác hối hận, hối tiếc
惜しむ おしむ
căn cơ; tằn tiện; tiết kiệm; dành dụm
惜しい おしい
quý giá, yêu quý, quý trọng
惜しむらくは おしむらくは
thật đáng tiếc; tôi lấy làm tiếc; thật tệ khi
寝る間も惜しんで ねるまもおしんで
làm việc quên ngủ, mải chơi quên ngủ