Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 想い出づくり。
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
国づくり くにづくり
xây dựng đất nước
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
庭づくり にわづくり
làm vườn
街づくり まちづくり
quy hoạch thị trấn, phát triển đô thị
土づくり つちづくり
làm đất
顔づくり かおづくり
việc trang điểm trên khuôn mặt