想定する
そうてい「TƯỞNG ĐỊNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giả định
最悪
の
事態
を
想定
する
者
もいれば
最良
の
事態
を
期待
する
者
もいる
Nếu có người luôn giả định ra những điều xấu nhất thì cũng có người lại luôn hy vọng những điều tốt nhất.
私
たちはそのことを
再
び
体験
[
経験
]することはないだろうと
想定
することができるとは
思
えない。
Chúng tôi không nghĩ rằng có thể giả định là sẽ không gặp lại việc đó lại lần nữa. .

Bảng chia động từ của 想定する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 想定する/そうていする |
Quá khứ (た) | 想定した |
Phủ định (未然) | 想定しない |
Lịch sự (丁寧) | 想定します |
te (て) | 想定して |
Khả năng (可能) | 想定できる |
Thụ động (受身) | 想定される |
Sai khiến (使役) | 想定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 想定すられる |
Điều kiện (条件) | 想定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 想定しろ |
Ý chí (意向) | 想定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 想定するな |